Trang chủ » Sản phẩm » Modem GSM/GPRS/WCDMA (3G)/LTE(4G) kết nối RS-232/485 » F2403 WCDMA (3G) IP Modem

F2403 WCDMA (3G) IP Modem

Lượt xem: 27246 Lượt xem

WCDMA/HSDPA/HSUPA Network

Hỗ trợ APN/VPDN

Hỗ trợ cơ chế phục hồi tự động

Hỗ trợ nhiều kiểu kích hoạt, bao gồm tin nhắn và dữ liệu

Hỗ trợ 5 trung tâm dữ liệu cùng một lúc

Cổng truyền thông RS232/RS485/RS422

Hỗ trợ trung tâm dữ liệu kép, một trung tâm chính và một để backup dữ liệu

Cung cấp phần mềm xử lý dữ liệu từ xa

Chia sẻ:
产品手册_英文版 20140428

 

Reliable Network and Data Transparent Communication

High performance industrial grade wireless module, and highly stable and high accuracy component

Suitable for high temperature and cold environment,

Support data transparent transmission, and is suitable for any standard or nonstandard user protocol

Interface

RS232/rs485 serial port, can be connected to serial device.

 

打印
 

3

 

Wide Voltage Power Supply

5v~35v voltage, with over-voltage and over-current protection,more durable and more stable.

 

 

 

Multiple Data Center Synchronous Transmission

Support double data centers,one main and another backup.Support multi data centers and it can support 5 data centers at the same time.

 

4
5  

Standard TCP/IP,

Designed with standard TCP/IP protocol stack

 

WDT

Support hardware and software WDT

 

 

a
b Provide management software for remote management

Convenient configuration and maintenance interface

 

F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA IP MODEM là thiết bị đầu cuối cng cấp chức năng truyền dữ liệu trên nền mạng WCDMA/HSDPA/HSUPA .

F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA IP MODEM thiết kế với CPU công nghiệp 16/32 bit, được nhúng hệ vận hành thời gian thực. Thiết bị hỗ trợ các chuẩn truyền thông công nghiệp như RS232/RS485(hoặc RS422), giúp dễ dàng kết nối với thiết bị đầu cuối khác và cho phép kết nối với các thiết bị tiếp nối sẵn có dựa trên cấu hình cơ bản.

F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA IP MODEM đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M như : hệ thống giao thông thông minh, hệ thống lưới điện thông minh, tự động hóa công nghiệp, đo đạc từ xa, tài chính, POS, hệ thống cấp nước, bảo vệ mội trường, bưu chính, thời tiết……

Ưu điểm

Thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp

  • Module di động công nghiệp công suất lớn
  • CPU công nghiệp công suất lớn 16/32 bit
  • Hỗ trợ chế độ tiêu thụ thấp bao gồm chế độ ngủ, online/ offline, bật/ tắt.
  • Nhà ở: cung cấp bảo vệ IP 30
  • Dải nguồn: DC 5~35V

Độ ổn định và tính tin cậy

  • Hỗ trợ phần cứng và phần mềm WDT
  • Cơ chế phục hồi tự động, trực tuyến dò tìm, tự động quay số khi hoạt động ngoại tuyến để thiết bị luôn trong trạng thái trực tuyến
  • Cổng RS232/RS485/RS422 : bảo vệ15KV ESD
  • Cổng SIM/UIM : Bảo vệ 15KV ESD
  • Cổng nguồn: Bảo vệ ngược điện áp và quá áp
  • Cổng Antenna: Chống sét ( tùy chọn)

Chuẩn truyền thông và Tiện ích

  • Hô trợ chuẩn truyền thông cổng RS232 và RS485(hoặcRS422), có thể kết nối trực tiếp với thiết bị tiếp nối
  • Hỗ trợ chế độ thông minh, tự động truy cập chế độ truyền thông khi bật nguồn
  • Cung cấp phần mềm quản lí cho việc quản li từ xa
  • Hỗ trợ nhiều chế độ làm việc
  • Cấu hình đơn giản, giao diện thân thiện

Hiệu năng

  • Hỗ trợ TCP và hỗ trợ kết nối đa TCP client (tùy chọn)
  • Hỗ trợ hai trung tâm dữ liệu, một chính và dự phòng khác
  • Hỗ trợ các trung tâm dữ liệu đa và nó có thể hỗ trợ 5 trung tâm dữ liệu cùng một lúc
  • Hỗ trợ đa cách kích hoạt trực tuyến, bao gồm cả tin nhắn SMS, nhẫn và dữ liệu. Hỗ trợ liên kết ngắt kết nối khi thời gian chờ
  • Hỗ trợ tên miền động (DDNS) và truy cập IP đến trung tâm dữ liệu
  • Thiết kế với tiêu chuẩn TCP / IP stack
  • Hỗ trợ APN / VPDN

Thông số kĩ thuật

 Item  Content
 Cellular Module  Industrial cellular module
 Tiêu chuẩn và băng thông UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional)

GSM850/900/1800/1900MHz

GPRS/EDGE CLASS 12

 Băng thông HSUPA:5.76Mbps(Upload speed)/ HSDPA:7.2Mbps(Download speed)/UMTS:384Kbps (DL/UL)
 Công xuất TX <24dBm
 Độ nhạy RX <-109dBm

Phần cứng

 Item  Content
CPU Industrial 16/32 bits CPU
FLASH 1MB(Extendable)
SRAM 512KB(Extendable)

 Giao diện

Item  Content
Serial 1 RS232 port and 1 RS485(orRS422) port, 15KV ESD protection

Data bits: 5, 6 ,7, 8

Stop bits: 1, 1.5, 2

Parity: none, even, odd, space, mark

Baud rate: 110~230400 bps

Hiển thị “Power”, “ACT”, “Online”
Anten Giao diên chuẩn SMA female, 50 ohm, chống sét ( tùy chọn)
SIM/UIM Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection
Power Standard 3-PIN power jack, bảo vệ quá áp và ngược áp

Đầu vào

Item  Content
Điện áp tiêu chuẩn DC 12V/1.5A
Dải nguồn DC 5~35V
Điện áp tiêu thụ <250mA (12V)

Tính chất vật lí

Item  Content
Vỏ thiết bị Bằng sắt, bảo vệ cấp IP30
Kích thước 91×58.5×22 mm
Trọng lượng 205g

Hạn chế với môi trường

Item  Content
Nhiệt độ hoạt động -25~+65ºC(-13~+149℉)
Nhiệt độ hoạt động mở rộng -30~+75ºC(-22~+167℉)
Nhiệt độ dự trữ -40~+85ºC(-40~+185℉)
Độ ẩm 95%